Trang bị rất nhiều tính năng an toàn và đẳng cấp , nút khởi động start/stop, Hắt kính , Màn hình kết hợp camera lùi, Ghế da chỉnh điện hàng ghế trước - nhớ vị trí ghế lái, khóa an toàn thông minh, cửa sổ trời panorama, Phanh tay điện tử , sạc không dây ......
Chính sách
Thời điểm hủy chuyến | Phí hủy chuyến |
Hủy đơn trong vòng 1-2 giờ sau khi đặt đơn | ![]() |
Hủy Trước 5 ngày tính từ ngày đặt đơn đến ngày nhận đơn | ![]() |
Hủy Trước 3 ngày tính từ ngày đặt đơn đến ngày nhận đơn | ![]() |
Phụ phí có thể phát sinh
Phí vượt thời gian 8.000đ/km-15.000đ/km
Phụ phí phát sinh nếu lộ trình di chuyển vượt quá số Km khi thuê 1 ngày ( tùy xe )
Phí quá giờ 80.000đ/giờ-240.000đ/giờ
Phụ phí phát sinh nếu hoàn trả xe trễ giờ. Trường hợp trễ quá 5h, phụ phí thêm 1 ngày thuê ( tùy xe )
Phí vệ sinh 100.000đ
Phụ phí phát sinh khi xe hoàn trả không đảm bảo vệ sinh (nhiều vết bẩn, bùn cát, sình lầy)
Phí khử mùi 400.000đ
Phụ phí phát sinh khi xe hoàn trả bị ám mùi khó chịu (mùi thuốc lá, thực phẩm nặng mùi...)
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu tiêu chuẩn 2021 được trang bị khung gầm hoàn toàn mới N-Platform đi cùng ngoại hình mới rất dễ nhận ra sự khác biệt rõ nét khi đặt cạnh thế hệ SantaFe trước đây.
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu tiêu chuẩn 2021 vẫn được biết đến là một trong những mẫu SUV sở hữu khoang nội thất với thiết kế chỉn chu nhất hiện nay và bản nâng cấp chắc chắn không làm người dùng phải cảm thất vọng. Tiếp nối mô hình cũ, Hyundai Santa Fe New mang đến cho người dùng cảm giác sang trọng khi bước vào khoang cabin và sự đổi mới ở đây giúp mẫu xe mang đậm phong cách SUV hơn.
Thông số kỹ thuật Hyundai Santafe 2021 Dầu cao cấp | |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4,785 x 1,900 x 1,730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2765 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động cơ | Smart Stream G2.2 |
Dung tích xi lanh (cc) | 2151 |
Công suất cực đại (Ps) | 202/3,800 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 441/1,750 – 2,750 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 71 |
Hộp số | 8DCT |
Hệ thống dẫn động | HTRAC |
Phanh trước/sau | Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo Sau | Liên kết đa điểm |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 235/55R19 |