Mercedes-Benz S500 gây ấn tượng mạnh ngay từ ánh nhìn đầu tiên, với ngoại thất ngoài sang trọng, cùng những chi tiết xa xỉ, tinh tế của khoang nội thất làm toát lên sự “giàu có” cho người sở hữu. Với những tính năng vượt trội, chiếc Sedan cao cấp này đang rất được lòng giới doanh nhân
Chính sách
Thời điểm hủy chuyến | Phí hủy chuyến |
Hủy đơn trong vòng 1-2 giờ sau khi đặt đơn | ![]() |
Hủy Trước 5 ngày tính từ ngày đặt đơn đến ngày nhận đơn | ![]() |
Hủy Trước 3 ngày tính từ ngày đặt đơn đến ngày nhận đơn | ![]() |
Phụ phí có thể phát sinh
Phí vượt thời gian 8.000đ/km-15.000đ/km
Phụ phí phát sinh nếu lộ trình di chuyển vượt quá số Km khi thuê 1 ngày ( tùy xe )
Phí quá giờ 80.000đ/giờ-240.000đ/giờ
Phụ phí phát sinh nếu hoàn trả xe trễ giờ. Trường hợp trễ quá 5h, phụ phí thêm 1 ngày thuê ( tùy xe )
Phí vệ sinh 100.000đ
Phụ phí phát sinh khi xe hoàn trả không đảm bảo vệ sinh (nhiều vết bẩn, bùn cát, sình lầy)
Phí khử mùi 400.000đ
Phụ phí phát sinh khi xe hoàn trả bị ám mùi khó chịu (mùi thuốc lá, thực phẩm nặng mùi...)
Tổng thể kích thước xe Mercedes-Benz S500 2021 sẽ là 5.290 x 1.955 x 1.500mm và chiều dài cơ sở là 3.226 mm.
Phần đầu xe được thiết kế lịch lãm, đầy nam tính với lưới tản nhiệt 3 thanh ngang mạ crom, viền lưới tản nhiệt được bo tròn hơn so với bản cũ và hạ thấp xuống gần hốc gió trước. Các hốc gió kéo dài sang 2 bên đầu xe và được trang bị thêm thanh nẹp mạ crom.
Nội thất của Mercedes-Benz S500 2021 cũng toát lên vẻ tinh tế, sang trọng mang phong cách du thuyền đẳng cấp. Tuy là mẫu Sedan hạng sang nhưng không gian bên trong xe được thiết kế vô cùng rộng rãi và thoải mái. Đặc biệt khoảng cách giữa các băng ghế rộng rãi giúp người ngồi co duỗi chân một cách thoải mái. Toàn bộ ghế ngồi được bọc da cao cấp đường chỉ may chắc chắn và tinh tế cùng những chi tiết ốp gỗ bóng loáng làm tăng thêm sự sang trọng.
Tên xe | Mercedes S500 |
Kiểu xe | Sedan hạng sang |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Kích thước DxRxC | 5.290 x 1.955 x 1.500 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.226 mm |
Trọng lượng không tải | 2.140 kg |
Động cơ | Turbo 3.0L thẳng hàng với EQ Boost 21 mã lực |
Bộ truyền tải | 9G-TRONIC 9-Speed Automatic |
Hộp số | Tự động 9G – TRONIC PLUS |
Hệ thống truyền động | Cầu sau – RWD |
Dung tích động cơ | 3982cc |
Công suất tối đa (mã lực) | 335kW/5250 – 5500 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 700Nm / 1.800 – 3.500rpm |
Tốc độ tối đa | 250km/h |
Thời gian tăng tốc | 4,6 giây |
Mức tiêu hao nhiên liệu đối với đường kết hợp | 8,8l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu đối với đường trong đô thị | 9,1l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu đối với đường ngoài đô thị | 8,6l/100km |